Có 2 kết quả:
犟劲 jiàng jìn ㄐㄧㄤˋ ㄐㄧㄣˋ • 犟勁 jiàng jìn ㄐㄧㄤˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) obstinacy
(2) tenacity
(2) tenacity
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) obstinacy
(2) tenacity
(2) tenacity
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh